chăm chắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chắm+
- Nhìn chăm chắm
- To look fixedly at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm chắm":
chạm chìm chăm chắm chằm chằm chầm chậm chấm chấm chôm chôm chồm chỗm chơm chởm chum chúm chúm chím - Những từ có chứa "chăm chắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
care attend self intent open-eared study rapt fixity wrapt attention more...
Lượt xem: 686